Có 1 kết quả:
端倪 duān ní ㄉㄨㄢ ㄋㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) boundary
(2) clue
(3) indication
(4) to obtain clues
(5) to infer
(2) clue
(3) indication
(4) to obtain clues
(5) to infer
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0